Oasis Network là một nền tảng blockchain tập trung vào quyền riêng tư được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung an toàn và hiệu suất cao. Kiến trúc độc đáo của nó được xây dựng trên hai lớp: lớp đồng thuận, quản lý xác thực bằng chứng cổ phần để đảm bảo tính bảo mật và khả năng mở rộng của mạng, và lớp ParaTime, hỗ trợ nhiều thời gian chạy song song để xử lý dữ liệu. Sự tách biệt này cho phép mạng xử lý hiệu quả các khối lượng công việc phức tạp và đa dạng, duy trì phí giao dịch thấp và thông lượng cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần sự riêng tư và khả năng mở rộng.
Các tính năng chính bao gồmỐc đảo SapphireVàỐc đảo ngọc lục bảoParaTimes. Sapphire cung cấp một môi trường tương thích với EVM bảo mật, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng bảo vệ quyền riêng tư trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích với các công cụ Ethereum. Mặt khác, Emerald cung cấp khả năng tương thích EVM trực tiếp mà không cần bảo mật, cho phép quản lý tài sản linh hoạt và tăng cường khả năng tương tác của mạng. Ngoài ra, Oasis Privacy Layer (OPL) cho phép bất kỳ ứng dụng nào dựa trên EVM tích hợp các tính năng bảo mật một cách liền mạch, mở rộng các giải pháp bảo mật trên các chuỗi.
Oasis đã thu hút được sự hợp tác quan trọng với các tổ chức như BMW cho các ứng dụng dữ liệu an toàn và Chainlink cho tích hợp dữ liệu ngoài chuỗi đáng tin cậy. Gần đây, công ty cũng đã hợp tác với Celer Network để cải thiện chức năng và khả năng mở rộng chuỗi chéo. Hệ sinh thái Oasis tiếp tục mở rộng với sự hỗ trợ từ quỹ 200 triệu đô la, thúc đẩy DeFi, các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư và các trường hợp sử dụng blockchain sáng tạo khác.
Báo cáo chuyên sâu về Oasis Network được tạo bởi AI - Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại:
https://sosovalue.com/coins/oasis%20network
Oasis Network, được biết đến với mã thông báo ROSE, là một mạng lưới blockchain tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư và kiến trúc thích ứng. Sau đây là phân tích các khía cạnh chính của nó:
Giới thiệu và Tổng quan: Ra mắt vào năm 2020, Oasis Network là một loại tiền điện tử hoạt động trên nền tảng Ethereum. Nó được thiết kế như một nền tảng bảo vệ quyền riêng tư cho tài chính mở và sử dụng dữ liệu có trách nhiệm
Quyền riêng tư và kiến trúc: Một trong những tính năng cốt lõi của Oasis Network là nhấn mạnh vào quyền riêng tư của người dùng. Điều này đạt được thông qua kiến trúc blockchain an toàn và có thể thích ứng, phân biệt nó với các nền tảng blockchain khác
Tokenomics của ROSE: Token gốc của Oasis Network là ROSE. Nó có nguồn cung giới hạn là 10 tỷ token. Token ROSE được sử dụng cho nhiều chức năng khác nhau trong mạng lưới, chẳng hạn như staking, ủy quyền và thanh toán phí giao dịch
Nền tảng kỹ thuật: Oasis Network là một blockchain bằng chứng cổ phần (PoS). Điều này định vị nó tương tự như các blockchain lớn khác như Ethereum hoặc Bitcoin, nhưng tập trung cụ thể vào tính bảo mật dữ liệu được xây dựng từ đầu
Oasis Network (ROSE) chủ yếu thuộc về lĩnh vực bảo mật trong lĩnh vực blockchain. Lĩnh vực này tập trung vào việc tăng cường bảo mật và tính bảo mật của dữ liệu trên các mạng blockchain. Oasis Network đặc biệt giải quyết vấn đề bảo mật trong Web3 thông qua Oasis Privacy Layer (OPL), không phải là một mạng riêng biệt mà là một tính năng cho phép các nhà phát triển Solidity kết hợp các tính năng bảo mật của Oasis Network vào các ứng dụng của họ trên bất kỳ mạng nào tương thích với EVM. Điều này bao gồm các thành phần như cầu nối nhắn tin xuyên chuỗi, bộ chuyển tiếp khí để tương tác thân thiện với người dùng và khả năng bảo mật cho nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm DAO, đấu giá trên chuỗi, trò chơi và danh tính phi tập trung. Tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của lĩnh vực bảo mật trong blockchain rất hứa hẹn, đặc biệt là với sự gia tăng của "ZK everything" (Bằng chứng không kiến thức). Bằng chứng không kiến thức, đã thu hút được sự chú ý cho các trường hợp sử dụng như ZK-Rollups để mở rộng quy mô Ethereum, dự kiến sẽ mở khóa một tập hợp ứng dụng rộng hơn vào năm 2023. Công nghệ này cho phép thực hiện hợp đồng thông minh ngoài chuỗi với xác minh trên chuỗi, tăng cường quyền riêng tư và hiệu quả của dữ liệu. Dự kiến chứng minh không kiến thức sẽ vượt qua thị trường bằng chứng công việc của Bitcoin vào năm 2030, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của nó trong không gian blockchain. Sự tăng trưởng của lĩnh vực bảo mật là một phần của sự mở rộng chung của công nghệ blockchain. Thị trường blockchain, được định giá khoảng 12 tỷ đô la vào năm 2022, dự kiến sẽ đạt khoảng 23,3 tỷ đô la vào năm 2023. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự gia tăng đầu tư, giảm chi phí hoạt động và nhu cầu gia tăng trong hậu cần và thương mại. Tuy nhiên, sự phát triển của blockchain, bao gồm cả lĩnh vực bảo mật, phải đối mặt với những thách thức như sự không chắc chắn về quy định và thiếu nhân sự có kinh nghiệm. Vào năm 2023, công nghệ blockchain, bao gồm cả lĩnh vực bảo mật, đang ở giai đoạn đầu, tương đương với những ngày đầu của internet. Mặc dù nó mang lại nhiều cơ hội, nhưng vẫn có những vấn đề như hạn chế về hiệu suất và cần có bộ nhớ đáng kể để hoạt động hiệu quả. Không thể thay đổi thông tin trên blockchain là con dao hai lưỡi, mang lại lợi ích về bảo mật nhưng cũng tạo ra những thách thức về xử lý dữ liệu.
Nguồn cung và Tiện ích: ROSE là một token cung cấp có giới hạn với tổng nguồn cung cố định ở mức 10 tỷ token. Khi ra mắt, có khoảng 1,5 tỷ token đang lưu hành. Token ROSE được sử dụng cho phí giao dịch, staking và ủy quyền trong lớp đồng thuận của mạng
Phân phối Token: Việc phân bổ token ROSE bao gồm nhiều chức năng mạng lưới khác nhau, bao gồm bán cho người ủng hộ, bồi thường cho những người đóng góp cốt lõi, tài trợ cho Oasis Foundation, tài trợ cho sự tham gia của cộng đồng và hệ sinh thái, quan hệ đối tác chiến lược và dự trữ. Ngoài ra, khoảng 2,3 tỷ token được dành riêng cho phần thưởng staking
Lịch trình cung cấp và phát hành lưu hành: Không phải tất cả các token đều được phát hành công khai khi ra mắt Mainnet, chỉ có một phần nhỏ tổng nguồn cung được lưu hành ban đầu. Một phần token Foundation không lưu hành khi ra mắt được staking trong mạng lưới, với phần thưởng staking được sử dụng để phát triển mạng lưới và hệ sinh thái. Các token được dành riêng cho phần thưởng staking được giải ngân dựa trên cơ chế phần thưởng trên chuỗi
Lịch sử gây quỹ: Từ năm 2018 đến năm 2020, Oasis Network đã huy động được hơn 45 triệu đô la từ nhiều nhà tài trợ khác nhau
Khuyến khích đặt cược: Oasis Network hướng đến mục tiêu trở thành nền tảng blockchain công khai, đẳng cấp thế giới, không cần cấp phép và đã điều chỉnh các điều kiện đặt cược của mình để giảm thiểu rào cản gia nhập và thúc đẩy sự tham gia của mạng lưới. Các thông số chính bao gồm số lượng người xác thực, yêu cầu đặt cược tối thiểu, lựa chọn ủy ban đồng thuận, phần thưởng đặt cược, chính sách cắt giảm, thời gian hủy liên kết và cơ chế quyền biểu quyết đồng thuận
Oasis Network (ROSE) được thành lập bởi Tiến sĩ Dawn Song, giáo sư Khoa Kỹ thuật Điện và Khoa học Máy tính tại Đại học California tại Berkeley. Tiến sĩ Song được công nhận về chuyên môn của bà trong công nghệ bảo mật và quyền riêng tư, đặc biệt là trong mật mã, chuỗi khối và học máy. Bà đã được trao giải thưởng cho công trình của mình, bao gồm Giải thưởng Nghiên cứu Học máy của Amazon Web Services và đã giữ các vị trí cấp cao tại các doanh nghiệp bảo mật tăng trưởng cao như Ensighta Security và Menlo Security. Mạng lưới đã nhận được sự hỗ trợ từ nhiều công ty đầu tư mạo hiểm và nhà đầu tư uy tín, bao gồm Andreessen Horowitz, Accel, Binance Labs và nhiều công ty khác. Hoạt động phát triển cốt lõi của Oasis Network được quản lý bởi Oasis Labs, được thành lập vào năm 2018. Đội ngũ đứng sau Oasis Labs bao gồm những tài năng hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới, có xuất thân từ các tổ chức và công ty nổi tiếng như Apple, Google, Amazon, Goldman Sachs, UC Berkeley, Carnegie Mellon, Stanford và Harvard. Nhiều thành viên trong nhóm kỹ sư cốt lõi có trình độ tiến sĩ và cam kết phát triển và mở rộng Oasis Network. Về mặt tài trợ, nhóm phát triển đã huy động được 45 triệu đô la từ một số công ty đầu tư mạo hiểm lớn nhất trong lĩnh vực tiền điện tử, bao gồm a16z (Andreessen Horowitz), Polychain Capital, Arrington Capital, Pantera Capital và Binance Labs. Những nhà tài trợ đáng chú ý khác bao gồm Accel, FBG Capital, Electric Capital, Huobi Capital, MetaStable, IOSG Ventures, NGC, Hashed, Kenetic Capital, J Lab, Winklevoss Capital, Dekrypt Capital và Foundation Capital. Ngoài ra, vào tháng 11 năm 2021, một Quỹ hệ sinh thái trị giá 160 triệu đô la đã được ra mắt với sự đóng góp từ nhiều đối tác khác nhau như AME Cloud Ventures, Dragonfly Capital Partners, Draper Dragon và chính Oasis Foundation
Liệt kê tất cả các sự kiện và cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Oasis.
2018: Dự án bắt đầu.
Ngày 1 tháng 10 năm 2020: Ra mắt Mainnet Beta.
Ngày 18 tháng 11 năm 2020: Mainnet cuối cùng chính thức hoạt động.
Diễn biến năm 2021:
Hoàn thành nâng cấp mạng thông qua quản trị trên chuỗi với hơn 85% sự tham gia.
Ra mắt quỹ hệ sinh thái Oasis trị giá 200 triệu đô la để hỗ trợ các dự án xây dựng trên Oasis, tập trung vào DeFi, NFT, metaverse và DApp mã hóa dữ liệu.
Công bố hơn 20 quan hệ đối tác mới với các công ty như Genetica, Cryptosafe Alliance của Binance và BMW.
Giới thiệu cuộc thi Bộ sưu tập Oasis AI ROSE NFT.
Phát triển một cộng đồng năng động trên 24 quốc gia, với hơn 160.000 thành viên và hơn 310 đại sứ.
Ngày 30 tháng 6 năm 2021: Giới thiệu Cipher ParaTime, một môi trường hợp đồng thông minh trên Oasis Network.
Ngày 11 tháng 1 năm 2022: Ra mắt Wormhole Bridge và YuzuSwap, đánh dấu bước phát triển đáng kể trong DeFi trên Oasis.
Lộ trình năm 2022:
Có kế hoạch thêm nhiều ứng dụng DeFi hơn vào Emerald, ParaTime tương thích với EVM.
Ra mắt mô-đun hợp đồng thông minh WebAssembly trên Cipher Mainnet với các ứng dụng DeFi bảo mật.
Tính khả dụng chung của mã thông báo dữ liệu trong Parcel ParaTime và đề xuất nâng cấp mạng để cải thiện hiệu suất
Ra mắt Oasis Privacy Layer trên Sapphire: Đây là thành phần cốt lõi trong sứ mệnh của Oasis Network nhằm cung cấp lớp bảo mật cho Web3. Nó cho phép các nhà phát triển Solidity trên bất kỳ mạng nào tương thích với EVM sử dụng các tính năng bảo mật của Oasis Network.
Cầu nối không cần tin cậy tới Ethereum: Nhằm mục đích tối đa hóa khả năng tương tác với Web3 và hỗ trợ cầu nối ưu tiên hiệu quả sử dụng gas và kiến trúc không cần tin cậy, không cần kiến thức.
New Oasis Explorer: Trải nghiệm khám phá khối được cải tiến với sự hỗ trợ cho các thời gian chạy như Sapphire và Emerald.
Cải tiến bảo mật Oasis Core: Nâng cấp Oasis Core để tăng cường tính mạnh mẽ của giao thức và bảo mật tổng thể.
Tối ưu hóa trải nghiệm ví: Tận dụng Metamask Snaps để hỗ trợ các tính năng bảo mật của Sapphire, tạo ra trải nghiệm ví Web3 mới bảo vệ quyền riêng tư.
Tham gia cộng đồng: Tổ chức các cuộc thi hackathon, hội thảo kỹ thuật và sự kiện công cộng để thúc đẩy cộng đồng nhà phát triển hỗ trợ và thu hút những người đam mê tiền điện tử khác quan tâm đến quyền riêng tư
Tổ chức Oasis Protocol: Oasis Protocol
Quỹ hệ sinh thái Oasis: Quỹ hệ sinh thái Oasis
YuzuSwap, một DEX trên Oasis: YuzuSwap
Thông tin về Cipher ParaTime: Cipher ParaTime trên Medium
Cuộc thi Bộ sưu tập Oasis AI ROSE NFT: Bộ sưu tập Oasis AI ROSE NFT trên Medium
Giao thức Fountain: Giao thức Fountain
GemKeeper DEX: GemKeeper
Lộ trình Oasis 2023: Lộ trình Oasis 2023
Metamask Snaps: Tài liệu về Metamask Snaps
Đánh giá hiện tại
Theo dữ liệu mới nhất, giá trực tiếp của Oasis Network là khoảng 0,086606 đô la Mỹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.920.175 đô la Mỹ. Vốn hóa thị trường vào khoảng 581.435.127 đô la Mỹ, xếp hạng #84 trên CoinMarketCap. Nó có nguồn cung lưu hành là 6.713.599.876 đồng ROSE và nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 đồng ROSE
Mã thông báo có thể được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử lớn bao gồm Binance, Bybit, Bitrue, BingX và LBank Hiệu suất lịch sử
Mức cao nhất mọi thời đại của ROSE là 0,5964 đô la, nhưng kể từ đó đã giảm 85,48% so với mức đỉnh này. Mức thấp nhất mọi thời đại của nó là 0,03205 đô la, từ đó đã tăng 170,23% Triển vọng tương lai và Dự đoán giá
Theo phân tích của StormGain, trong khi ROSE giảm 2,13% trong bảy ngày trước và giảm 37,14% trong tháng qua, thì nó đã chứng tỏ sự tăng trưởng trong 4 tháng qua, cho thấy tiềm năng tăng trưởng trong tương lai
CoinCodex dự đoán tâm lý tăng giá cho ROSE, với mức tăng lên 0,055147 đô la vào tháng 1 năm 2024 dựa trên các chỉ báo kỹ thuật. Giá trị RSI ở mức 64,54, cho thấy vị thế trung lập trên thị trường
Đối với năm 2024, dự đoán giá thấp hàng năm được ước tính là 0,075023 đô la và mức cao là 0,200935 đô la. Đến năm 2025, giá có thể dao động trong khoảng từ 0,169825 đô la đến 0,689179 đô la, cho thấy mức tăng tiềm năng là 687,49% nếu đạt được mục tiêu trên. Năm 2030, dự đoán giá là từ 0,503331 đô la đến 0,637079 đô la, mức tăng tiềm năng là 627,95%
Oasis Network được dự báo sẽ đạt 1 đô la vào tháng 12 năm 2032 và đạt mức tối đa là 6,80 đô la vào ngày 1 tháng 1 năm 2049. Tuy nhiên, các dự đoán cho thấy nó sẽ không đạt 10 đô la hoặc 100 đô la
Trong năm qua, giá của Oasis Network đã tăng 83,09% và hiệu suất 3 năm của nó cho thấy mức tăng 132,00% Ý kiến và phân tích của chuyên gia
Xu hướng giảm giá gần đây của giá ROSE, mặc dù có mức tăng đột biến đầy hứa hẹn vào tháng 8, phản ánh sự biến động của thị trường và tác động của các quan hệ đối tác chiến lược, chẳng hạn như quan hệ đối tác với Meta
Tâm lý ngắn hạn của CoinCodex là bi quan tính đến tháng 9 năm 2022, nhưng dự đoán dài hạn từ DigitalCoinPrice và PricePrediction lạc quan hơn, dự kiến ROSE sẽ đạt 0,82 đô la vào năm 2030 và có khả năng đạt trung bình 1,38 đô la Thận trọng và Biến động thị trường
Điều quan trọng cần nhớ là thị trường tiền điện tử rất dễ biến động, khiến cho việc dự đoán chính xác trong dài hạn trở nên khó khăn. Các nhà phân tích và dự báo dựa trên thuật toán thường có thể đưa ra dự đoán sai. Do đó, nên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét xu hướng thị trường, tin tức, phân tích kỹ thuật và cơ bản, cũng như ý kiến của chuyên gia trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào
Oasis Network là một nền tảng blockchain tập trung vào quyền riêng tư được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung an toàn và hiệu suất cao. Kiến trúc độc đáo của nó được xây dựng trên hai lớp: lớp đồng thuận, quản lý xác thực bằng chứng cổ phần để đảm bảo tính bảo mật và khả năng mở rộng của mạng, và lớp ParaTime, hỗ trợ nhiều thời gian chạy song song để xử lý dữ liệu. Sự tách biệt này cho phép mạng xử lý hiệu quả các khối lượng công việc phức tạp và đa dạng, duy trì phí giao dịch thấp và thông lượng cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần sự riêng tư và khả năng mở rộng.
Các tính năng chính bao gồmỐc đảo SapphireVàỐc đảo ngọc lục bảoParaTimes. Sapphire cung cấp một môi trường tương thích với EVM bảo mật, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng bảo vệ quyền riêng tư trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích với các công cụ Ethereum. Mặt khác, Emerald cung cấp khả năng tương thích EVM trực tiếp mà không cần bảo mật, cho phép quản lý tài sản linh hoạt và tăng cường khả năng tương tác của mạng. Ngoài ra, Oasis Privacy Layer (OPL) cho phép bất kỳ ứng dụng nào dựa trên EVM tích hợp các tính năng bảo mật một cách liền mạch, mở rộng các giải pháp bảo mật trên các chuỗi.
Oasis đã thu hút được sự hợp tác quan trọng với các tổ chức như BMW cho các ứng dụng dữ liệu an toàn và Chainlink cho tích hợp dữ liệu ngoài chuỗi đáng tin cậy. Gần đây, công ty cũng đã hợp tác với Celer Network để cải thiện chức năng và khả năng mở rộng chuỗi chéo. Hệ sinh thái Oasis tiếp tục mở rộng với sự hỗ trợ từ quỹ 200 triệu đô la, thúc đẩy DeFi, các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư và các trường hợp sử dụng blockchain sáng tạo khác.